Có 2 kết quả:
紀元前 jì yuán qián ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ ㄑㄧㄢˊ • 纪元前 jì yuán qián ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
before the common era (BC)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
before the common era (BC)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0