Có 2 kết quả:

紀元前 jì yuán qián ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ ㄑㄧㄢˊ纪元前 jì yuán qián ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

before the common era (BC)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

before the common era (BC)

Bình luận 0